Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoan thứ
* verb
- to forgive, to tolerate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoan thứ
* đtừ|- to forgive, to tolerate
* Từ tham khảo/words other:
-
cách mô
-
cách mọc
-
cách một sải tay
-
cách mua chuộc đút lót
-
cách mục đích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoan thứ
* Từ tham khảo/words other:
- cách mô
- cách mọc
- cách một sải tay
- cách mua chuộc đút lót
- cách mục đích