Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoan thăm dò
- exploration boring
* Từ tham khảo/words other:
-
bất chấp hậu quả
-
bất chấp luật lệ
-
bất chấp tất cả
-
bất chấp thành công hay thất bại
-
bắt chặt tay nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoan thăm dò
* Từ tham khảo/words other:
- bất chấp hậu quả
- bất chấp luật lệ
- bất chấp tất cả
- bất chấp thành công hay thất bại
- bắt chặt tay nhau