Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoan thai
* adj
- deliberate, bisurely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoan thai
- composed; deliberate; unhurried
* Từ tham khảo/words other:
-
cách mệnh
-
cách mô
-
cách mọc
-
cách một sải tay
-
cách mua chuộc đút lót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoan thai
* Từ tham khảo/words other:
- cách mệnh
- cách mô
- cách mọc
- cách một sải tay
- cách mua chuộc đút lót