Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoan tay
- Take it easy
=Hãy khoan tay chưa chuẩn bị xong+Take it easy, we are not ready
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoan tay
- take it easy|= hãy khoan tay chưa chuẩn bị xong take it easy, we are not ready
* Từ tham khảo/words other:
-
cách may mặc
-
cách mệnh
-
cách mô
-
cách mọc
-
cách một sải tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoan tay
* Từ tham khảo/words other:
- cách may mặc
- cách mệnh
- cách mô
- cách mọc
- cách một sải tay