Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoan khoan
- xem khoan (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
hiếu thượng
-
hiếu tình
-
hiệu triệu
-
hiệu trống rút lui
-
hiệu trống tập trung buổi tối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoan khoan
* Từ tham khảo/words other:
- hiếu thượng
- hiếu tình
- hiệu triệu
- hiệu trống rút lui
- hiệu trống tập trung buổi tối