Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoai lang
- Sweet potato, batata
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoai lang
- sweet potato, batata
* Từ tham khảo/words other:
-
cách làm việc
-
cách liền sẹo
-
cách lọc
-
cách lột tả
-
cách lưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoai lang
* Từ tham khảo/words other:
- cách làm việc
- cách liền sẹo
- cách lọc
- cách lột tả
- cách lưu