Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoa tay múa chân
- to saw the air; to gesticulate
* Từ tham khảo/words other:
-
mòn mỏi
-
mòn mỏi đợi chờ
-
mòn mỏi mong chờ
-
mơn mởn
-
mơn mởn đào tơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoa tay múa chân
* Từ tham khảo/words other:
- mòn mỏi
- mòn mỏi đợi chờ
- mòn mỏi mong chờ
- mơn mởn
- mơn mởn đào tơ