khóa tay | * verb -to hand-cuff, * noun -hammer-lock |
khóa tay | * dtừ|- handcuff, nipper, bracelet, manacle, darbies|* ngđtừ|- handcuff|= bắt một tên gian phi và khoá tay lại to arrest an evil-doer and handcuff him|- (võ thuật) hammer-lock|= khoá tay địch thủ lại to get one's adversary in a hammerlock |
* Từ tham khảo/words other:
- cách khác
- cách khiêng ếch
- cách không
- cách làm
- cách làm ăn