Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoa tai họng
* dtừ|- otolaryngology
* Từ tham khảo/words other:
-
việc khai hoang
-
việc khó chịu
-
việc khó giải quyết
-
việc khó khăn
-
việc khó làm hoặc gây rắc rối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoa tai họng
* Từ tham khảo/words other:
- việc khai hoang
- việc khó chịu
- việc khó giải quyết
- việc khó khăn
- việc khó làm hoặc gây rắc rối