Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoa sắt từ
* dtừ|- ferromagnetism
* Từ tham khảo/words other:
-
đường xẻ xuyên qua núi đồi
-
đường xếp
-
đường xếp nếp gấp
-
dương xỉ
-
đường xích đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoa sắt từ
* Từ tham khảo/words other:
- đường xẻ xuyên qua núi đồi
- đường xếp
- đường xếp nếp gấp
- dương xỉ
- đường xích đạo