Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoa nội
* dtừ|- medicine, internal medicine|* ttừ|- medical
* Từ tham khảo/words other:
-
hình mạng lưới
-
hình mạo
-
hình mắt chim
-
hình mắt lưới
-
hình mặt trăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoa nội
* Từ tham khảo/words other:
- hình mạng lưới
- hình mạo
- hình mắt chim
- hình mắt lưới
- hình mặt trăng