Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khóa mộng
* thngữ|- mortise lock
* Từ tham khảo/words other:
-
hạ sĩ quan làm việc văn phòng
-
hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu
-
hạ sĩ quan phụ trách điện đài
-
hạ sĩ quan và các cấp thấp hơn
-
hạ sĩ trông nom ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khóa mộng
* Từ tham khảo/words other:
- hạ sĩ quan làm việc văn phòng
- hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu
- hạ sĩ quan phụ trách điện đài
- hạ sĩ quan và các cấp thấp hơn
- hạ sĩ trông nom ngựa