Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoá lĩnh
- (army) class
* Từ tham khảo/words other:
-
hát nói
-
hạt phỉ
-
hạt phỉ loại to
-
hát quan họ
-
hạt quỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoá lĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- hát nói
- hạt phỉ
- hạt phỉ loại to
- hát quan họ
- hạt quỳ