Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoá lễ
- mass, church service|= khoá lễ mười một giờ the eleven o'clock mass
* Từ tham khảo/words other:
-
ve áo
-
vẻ bà hoàng
-
vẻ bà lớn
-
vẽ bản đồ
-
vẽ bằng bút chì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoá lễ
* Từ tham khảo/words other:
- ve áo
- vẻ bà hoàng
- vẻ bà lớn
- vẽ bản đồ
- vẽ bằng bút chì