Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoa học viễn tưởng
- science fiction|= một truyện/tạp chí khoa học viễn tưởng science-fiction novel/magazine|= jules verne được xem là cha đẻ của thể loại khoa học viễn tưởng jules verne is regarded as the father of science fiction
* Từ tham khảo/words other:
-
ta oán
-
tạ ơn
-
tả phái
-
tả phóng
-
tả phù hữu bật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoa học viễn tưởng
* Từ tham khảo/words other:
- ta oán
- tạ ơn
- tả phái
- tả phóng
- tả phù hữu bật