Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoa học về trái đất
* thngữ|- earth science
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng thụng
-
bừng tỉnh
-
bụng to
-
bụng tốt
-
bụng trên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoa học về trái đất
* Từ tham khảo/words other:
- bụng thụng
- bừng tỉnh
- bụng to
- bụng tốt
- bụng trên