khoa học | * noun - science =nhà khoa học+scientist |
khoa học | - science|= khoa học quân sự science of war|= đọc tạp chí khoa học to read a science journal|- scientific|= một phát kiến quan trọng về khoa học an important scientific discovery|= phát biểu theo nguyên tắc khoa học to make a statement on scientific principles|- scientifically|= về/theo quan điểm khoa học mà nói scientifically speaking|= có đầu óc khoa học to be scientifically minded |
* Từ tham khảo/words other:
- cách dùng thông thường
- cách gây mạch nha
- cách ghép
- cách giải
- cách giải quyết