Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoa hoạn
- (cũ) Graduation in to mandarinhood
=Đeo đuổi con đường khoa hoạn+To be persistingly after graduation in to mandarinhood
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoa hoạn
- mandarinhood|= đeo đuổi con đường khoa hoạn to be in pursuit of mandarinhood
* Từ tham khảo/words other:
-
cách dùng máy ảnh chụp xa
-
cách dùng thông thường
-
cách gây mạch nha
-
cách ghép
-
cách giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoa hoạn
* Từ tham khảo/words other:
- cách dùng máy ảnh chụp xa
- cách dùng thông thường
- cách gây mạch nha
- cách ghép
- cách giải