Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoả
- Dip and move (in water)
=Khoả chân dưới ao+To dip and move one's foot in the pond
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoả
- dip and move (in water)|= khoả chân dưới ao to dip and move one's foot in the pond
* Từ tham khảo/words other:
-
cách giải thích
-
cách giãn rộng
-
cách giao bóng
-
cách hai bên
-
cách hành động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoả
* Từ tham khảo/words other:
- cách giải thích
- cách giãn rộng
- cách giao bóng
- cách hai bên
- cách hành động