Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoá đào tạo
- training course|= khoá đào tạo này đòi hỏi phải có chút ít kiến thức về kinh doanh this training course calls for some knowledge of business; this training course requires some knowledge of business
* Từ tham khảo/words other:
-
kính mến
-
kinh miệt
-
kính mộ
-
kính mờ
-
kính mời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoá đào tạo
* Từ tham khảo/words other:
- kính mến
- kinh miệt
- kính mộ
- kính mờ
- kính mời