khoa bảng | - (cũ) (System of) competition-examinations =Khoa bảng là con đường xuất thân của nhà nho+Competition-examinations werethe road for the scholars to make their way in the world -Laureate in former competition-examinations =Là chân khoa bảng+To be a laureate in former competition-examinations |
khoa bảng | - (cũ)(system of) competition-examinations|= khoa bảng là con đường xuất thân của nhà nho competition-examinations werethe road for the scholars to make their way in the world|- laureate in former competition-examinations|= là chân khoa bảng to be a laureate in former competition-examinations |
* Từ tham khảo/words other:
- cách đóng
- cách dòng đôi
- cách dùng
- cách dùng màu
- cách dùng máy ảnh chụp xa