Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó tin
- Incredible
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khó tin
- incredible; unbelievable|= chuyện cô ta kể thật khó tin her story is hard to swallow|- xem không đáng tin cậy
* Từ tham khảo/words other:
-
cách đối đãi
-
cách đối nhân xử thế
-
cách đối phó
-
cách đối xử
-
cách đối xử thô tục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó tin
* Từ tham khảo/words other:
- cách đối đãi
- cách đối nhân xử thế
- cách đối phó
- cách đối xử
- cách đối xử thô tục