khó thở | - Oppressive =Trời sắp bão, không khí khó thở+A storm is brewing, so it is oppressive =Cuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó thở+Life was very oppressive under the old regime |
khó thở | - stuffy; oppressive; suffocating; stifling|= trời sắp bão, không khí khó thở a storm is brewing, so it is oppressive|= cuộc sống dưới chế độ cũ thật là khó thở life was very oppressive under the old regime|- to have trouble/difficulty breathing; to have breathing difficulties|= chứng khó thở air hunger; dyspnea |
* Từ tham khảo/words other:
- cách đọc theo chính tả
- cách đổi
- cách đối đãi
- cách đối nhân xử thế
- cách đối phó