Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kho tàng
* noun
- treasure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kho tàng
- treasure|= lẽ ra tụi mình phải kín tiếng và đừng đá động gì đến những kho tàng bí mật we should have kept our mouths shut about secret treasures
* Từ tham khảo/words other:
-
cách dệt
-
cách dệt vải
-
cách đều
-
cách đi
-
cách đi đứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kho tàng
* Từ tham khảo/words other:
- cách dệt
- cách dệt vải
- cách đều
- cách đi
- cách đi đứng