Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó sử dụng
* dtừ|- unmanageableness, unwieldiness, unhandiness|* ttừ|- unwieldy, unmanageable, unhandy
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh tim
-
bệnh tim mạch
-
bệnh tình
-
bệnh tinh hồng nhiệt
-
bệnh tinh thần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó sử dụng
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh tim
- bệnh tim mạch
- bệnh tình
- bệnh tinh hồng nhiệt
- bệnh tinh thần