khó nuốt | - Hard to eat =Cơm khô khó nuốt+Dry rice is hard to eat. -(thông tục) Hard to dọ =Bài thi sinh vật khó nuốt lắm+The biology paperis very hard to do, the biology paper is stinker =Bài toán khó nuốt+A hard mathematics problem, a mathematics problem with is a hard nut to crack |
khó nuốt | - hard to eat|= cơm khô khó nuốt dry rice is hard to eat|- (thông tục) hard to do|= bài thi sinh vật khó nuốt lắm the biology paperis very hard to do, the biology paper is stinker|= bài toán khó nuốt a hard mathematics problem, a mathematics problem with is a hard nut to crack |
* Từ tham khảo/words other:
- cách đọc theo cách viết
- cách đọc theo chính tả
- cách đổi
- cách đối đãi
- cách đối nhân xử thế