Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó nuôi
- difficult to bring up, to rear
* Từ tham khảo/words other:
-
kim giao
-
kim giấu trong bọc lâu ngày cũng lòi ra
-
kim giờ
-
kìm giữ
-
kìm hãm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó nuôi
* Từ tham khảo/words other:
- kim giao
- kim giấu trong bọc lâu ngày cũng lòi ra
- kim giờ
- kìm giữ
- kìm hãm