Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó nhọc
* adj
- hard; laborious; painful
=công việc khó nhọc+hard work
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khó nhọc
* ttừ|- hard; laborious; painful|= công việc khó nhọc hard work
* Từ tham khảo/words other:
-
cách đọc
-
cách đọc rõ ràng
-
cách đọc theo cách viết
-
cách đọc theo chính tả
-
cách đổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó nhọc
* Từ tham khảo/words other:
- cách đọc
- cách đọc rõ ràng
- cách đọc theo cách viết
- cách đọc theo chính tả
- cách đổi