Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó làm
- hard to do or make
* Từ tham khảo/words other:
-
làn sóng đình công
-
làn sóng hơi quăn
-
làn sóng khủng bố
-
làn sóng mới
-
làn sóng ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó làm
* Từ tham khảo/words other:
- làn sóng đình công
- làn sóng hơi quăn
- làn sóng khủng bố
- làn sóng mới
- làn sóng ngắn