Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó làm cho khuây khỏa
* thngữ|- to be heavy on (in) hand
* Từ tham khảo/words other:
-
phép ngoa dụ
-
phép ngoại suy
-
phép ngụy biện
-
phép nhà
-
phép nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó làm cho khuây khỏa
* Từ tham khảo/words other:
- phép ngoa dụ
- phép ngoại suy
- phép ngụy biện
- phép nhà
- phép nhân