Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khò khè
- Wheeze
=Khò khè lên cơn suyễn+Ti Wheeze when seized by a bout of asthma
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khò khè
- to wheeze|= khò khè lên cơn suyễn to wheeze when seized by a bout of asthma
* Từ tham khảo/words other:
-
cách dệt vải
-
cách đều
-
cách đi
-
cách đi đứng
-
cách đi mau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khò khè
* Từ tham khảo/words other:
- cách dệt vải
- cách đều
- cách đi
- cách đi đứng
- cách đi mau