Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kho dự trữ
- storage depot, storage area, storage dump
* Từ tham khảo/words other:
-
giống chó canh cừu
-
giống chó cốc
-
giống chó côli
-
giống chó grifông
-
giống chó lai sói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kho dự trữ
* Từ tham khảo/words other:
- giống chó canh cừu
- giống chó cốc
- giống chó côli
- giống chó grifông
- giống chó lai sói