Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kho
* noun
- store; warehouse; depository; depot
=người thủ kho+storeman; storekeeper
* verb
- to cook with brine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kho
- xem nhà kho|= kho contenơ container depot|- to cook with brine
* Từ tham khảo/words other:
-
cách đặt môi
-
cách dạy bằng vấn đáp
-
cách đây không lâu
-
cạch đến già
-
cách dệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kho
* Từ tham khảo/words other:
- cách đặt môi
- cách dạy bằng vấn đáp
- cách đây không lâu
- cạch đến già
- cách dệt