Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó dạy
- như khó nói|- difficult (to bring up)|= đứa trẻ khó dạy difficult child
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể dập tắt được
-
không thể đạt được
-
không thể dát mỏng
-
không thể đặt tên
-
không thể đặt tên được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó dạy
* Từ tham khảo/words other:
- không thể dập tắt được
- không thể đạt được
- không thể dát mỏng
- không thể đặt tên
- không thể đặt tên được