Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khô dầu
- oil-cake|= bón ruộng bằng khô dầu to manure fieldswith oil cake|= cho súc vật ăn khô dầu to feed oil-cake to domestic animals
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói lăng nhăng
-
lời nói láo
-
lời nói láo cốt để được khen
-
lời nói láo quá quắt
-
lời nói láo trắng trợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khô dầu
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói lăng nhăng
- lời nói láo
- lời nói láo cốt để được khen
- lời nói láo quá quắt
- lời nói láo trắng trợn