khổ chủ | - (cũ) Victim (of a calamitỵ..) =Sau cơn hoả hoạn khổ chủ đã được đồng bào hết sức giúp đỡ+After the blaze, the victims were given wholehearted help. -(thông tục) Host, person who throws a party, person who stands treat =Hôm nay khổ chủ thết đến mười hai người+Today out host stands treat for twelve people |
khổ chủ | - (cũ) victim (of a calamity...)|= sau cơn hoả hoạn khổ chủ đã được đồng bào hết sức giúp đỡ after the blaze, the victims were given wholehearted help|- (thông tục) host, person who throws a party, person who stands treat|= hôm nay khổ chủ thết đến mười hai người today out host stands treat for twelve people |
* Từ tham khảo/words other:
- cách tra tấn
- cách trang trí
- cách trang trí bằng đường vân lăn tăn
- cách trang trí theo hình tổ ong
- cách treo