Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khó cảm động
* ttừ|- unemotional
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩu đồ
-
câu đố bằng hình vẽ
-
cầu đổ bộ
-
câu đó chữ
-
câu đố chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khó cảm động
* Từ tham khảo/words other:
- cẩu đồ
- câu đố bằng hình vẽ
- cầu đổ bộ
- câu đó chữ
- câu đố chữ