Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khíu
- Stich summarily
=Khíu chỗ quần toạc+To stich summarily a tear inone's trousers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khíu
- stich summarily|= khíu chỗ quần toạc to stich summarily a tear inone's trousers
* Từ tham khảo/words other:
-
cách đặt câu
-
cách đặt môi
-
cách dạy bằng vấn đáp
-
cách đây không lâu
-
cạch đến già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khíu
* Từ tham khảo/words other:
- cách đặt câu
- cách đặt môi
- cách dạy bằng vấn đáp
- cách đây không lâu
- cạch đến già