Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khít khịt
- Close-fitting
=áo lót mặt khít khịt+The sliglet is close-fitting
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khít khịt
- close-fitting|= áo lót mặt khít khịt the sliglet is close-fitting
* Từ tham khảo/words other:
-
cách đánh tín hiệu bằng đèn
-
cách đắp đường bằng đá dăm nện
-
cách đặt câu
-
cách đặt môi
-
cách dạy bằng vấn đáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khít khịt
* Từ tham khảo/words other:
- cách đánh tín hiệu bằng đèn
- cách đắp đường bằng đá dăm nện
- cách đặt câu
- cách đặt môi
- cách dạy bằng vấn đáp