khịt | - Sniff =Có tật khịt mũi+To have a sniffing habit, to be in the habit if sniffing =Khịt mũi vì bị cảm+To sniff because of cold. -(Khìn khịt) (láy, ý liên tiếp) |
khịt | - sniff|= có tật khịt mũi to have a sniffing habit, to be in the habit if sniffing|= khịt mũi vì bị cảm to sniff because of cold|- (khìn khịt)(láy, ý liên tiếp) |
* Từ tham khảo/words other:
- cách đắp đường bằng đá dăm nện
- cách đặt câu
- cách đặt môi
- cách dạy bằng vấn đáp
- cách đây không lâu