khít | * adj - close; tight =giày vừa khít+tight shoes next to; close by =nhà cô ta ở khít chợ+Her house is closed to the market |
khít | * ttừ|- close; tight|= giày vừa khít tight shoes|- next to; close by|= nhà cô ta ở khít chợ her house is closed to the market |
* Từ tham khảo/words other:
- cách cư xử xấu
- cách đánh tín hiệu bằng cờ
- cách đánh tín hiệu bằng đèn
- cách đắp đường bằng đá dăm nện
- cách đặt câu