Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khinh tài
- Despise wealth, despise riches
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khinh tài
- despise wealth, despise riches
* Từ tham khảo/words other:
-
cách công cụ
-
cách cư xử
-
cách cư xử bề ngoài
-
cách cư xử chan hòa
-
cách cư xử xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khinh tài
* Từ tham khảo/words other:
- cách công cụ
- cách cư xử
- cách cư xử bề ngoài
- cách cư xử chan hòa
- cách cư xử xấu