Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khinh khích
- như khúc khích giggle|= mấy em bé gái cười khinh khích với nhau some little girls were giggling among themselves
* Từ tham khảo/words other:
-
giá xoay để khăn tắm
-
giá xoay đưa đồ ăn
-
gia xú
-
giá xuất
-
giá xuất xưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khinh khích
* Từ tham khảo/words other:
- giá xoay để khăn tắm
- giá xoay đưa đồ ăn
- gia xú
- giá xuất
- giá xuất xưởng