Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khinh khí
* noun
- hydrogen
=bom khinh khí+hydrogen bomb
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khinh khí
* dtừ|- hydrogen|= bom khinh khí hydrogen bomb
* Từ tham khảo/words other:
-
cách chế tạo
-
cách chơi
-
cách chọn lời
-
cách chọn từ
-
cách chữa bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khinh khí
* Từ tham khảo/words other:
- cách chế tạo
- cách chơi
- cách chọn lời
- cách chọn từ
- cách chữa bệnh