Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiêu vũ
* verb
- to dance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khiêu vũ
- to dance; dancing|= đó là thể dục, chứ đâu phải khiêu vũ that isn't dancing, it's gymnastics|= người không biết khiêu vũ wall flower
* Từ tham khảo/words other:
-
cách bố trí
-
cách bố trí chữ chi
-
cách bố trí lực lượng
-
cách bộc lộ
-
cách bốn ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiêu vũ
* Từ tham khảo/words other:
- cách bố trí
- cách bố trí chữ chi
- cách bố trí lực lượng
- cách bộc lộ
- cách bốn ngày