khiếu nại | * verb - to complain |
khiếu nại | - to lay/file/lodge a complaint; to complain|= nếu có khiếu nại, đề nghị liên lạc với cảnh sát trưởng all complaints should be addressed/referred to the chief constable|= nếu cần, ông nên khiếu nại với giám đốc nhà ga if necessary, you should complain to the station-master|- to appeal|= khiếu nại một quyết định/bản án to appeal against a decision/judgement |
* Từ tham khảo/words other:
- cách bố trí lực lượng
- cách bộc lộ
- cách bốn ngày
- cách bức
- cách bức tường