Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiêu khích
* verb
- to provoke; to arouse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khiêu khích
- to provoke|= dường như nó muốn khiêu khích cảnh sát he seemed to be trying to provoke the policeman|= cô ấy nói vậy để khiêu khích tôi she said it to provoke me
* Từ tham khảo/words other:
-
cách biểu thị
-
cách bố trí
-
cách bố trí chữ chi
-
cách bố trí lực lượng
-
cách bộc lộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiêu khích
* Từ tham khảo/words other:
- cách biểu thị
- cách bố trí
- cách bố trí chữ chi
- cách bố trí lực lượng
- cách bộc lộ