khiêu chiến | - Provoke a war, stage war provocations. -(thông tục)Pick a quarrel =Các cậu định khiêu chiến đấy à?+Are you going to pick a quarrel with one another? |
khiêu chiến | - to provoke; (thông tục) to pick a quarrel|= các cậu định khiêu chiến đấy à? are you going to pick a quarrel with one another? |
* Từ tham khảo/words other:
- cách biểu diễn
- cách biểu hiện riêng
- cách biểu thị
- cách bố trí
- cách bố trí chữ chi