Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiết bạch
- pristine whiteness
* Từ tham khảo/words other:
-
kho cảng
-
khó cày
-
khô chân
-
khó chan hòa
-
kho châu báu hoàng gia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiết bạch
* Từ tham khảo/words other:
- kho cảng
- khó cày
- khô chân
- khó chan hòa
- kho châu báu hoàng gia