Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiếp quá
* thán từ yuck
* Từ tham khảo/words other:
-
vũ khí cổ sơ
-
vũ khí cộng đồng
-
vũ khí đeo cạnh sườn
-
vũ khí hạt nhân
-
vũ khí hiện đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiếp quá
* Từ tham khảo/words other:
- vũ khí cổ sơ
- vũ khí cộng đồng
- vũ khí đeo cạnh sườn
- vũ khí hạt nhân
- vũ khí hiện đại